Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
clean somebody out


I. ˌclean sb ˈout derived
(informal)to use all of sb's money
Paying for all those drinks has cleaned me out.
Main entry:cleanderived
 
II. ˌclean sb/sth ˈout derived
(informal)to steal everything from a person or place
The burglars totally cleaned her out.
Main entry:cleanderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.