Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
classically


clas·sic·al·ly BrE [ˈklæsɪkli] ; NAmE [ˈklæsɪkli] adverb
Her face is classically beautiful.
Classically, pregnant women start to ‘nest’ shortly before the baby is born.
a classically trained singer
Main entry:classicalderived

Related search result for "classically"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.