Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chip away at something


ˌchip aˈway at sth derived
to keep breaking small pieces off sth
He was chipping away at the stone.
• (figurative)They chipped away at the power of the government (= gradually made it weaker).
Main entry:chipderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.