Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chimpanzee



chim·pan·zee [chimpanzee chimpanzees] BrE [ˌtʃɪmpænˈziː] NAmE [ˌtʃɪmpænˈziː] (also informal chimp) noun
a small intelligent African ↑ape (= an animal like a large ↑monkey without a tail)

Word Origin:
mid 18th cent.: from French chimpanzé, from Kikongo (a language spoken in central Africa).

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.