Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chime with something


chime (in) with sth derived
(of plans, ideas, etc.)to agree with sth; to be similar to sth
His opinions chimed in with the mood of the nation.
Main entry:chimederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.