Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chime in


ˌchime ˈin (with sth) derived
to join or interrupt a conversation
He kept chiming in with his own opinions.
+ speech ‘And me!’ she chimed in.
Main entry:chimederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.