Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chickpea


chick·pea [chickpea chickpeas] BrE [ˈtʃɪk piː] NAmE [ˈtʃɪk piː] noun (especially BrE) (NAmE usually gar·banzo, garˈbanzo bean)
a hard round seed, like a light brown ↑pea, that is cooked and eaten as a vegetable
See also:garbanzo garbanzo bean

Word Origin:
early 18th cent. (earlier as chiche-pease): from late Middle English chiche (from Old French chiche, cice, from Latin cicer ‘chickpea’) + pease ‘peas’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.