Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chemotherapy


chemo·ther·apy f250 [chemotherapy] BrE [ˌkiːməʊˈθerəpi] NAmE [ˌkiːmoʊˈθerəpi] (also informal chemo) noun uncountable
the treatment of disease, especially cancer, with the use of chemical substances
a course of chemotherapy
compare radiation, ↑radiotherapy
See also:chemo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.