Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chef



chef [chef chefs] BrE [ʃef] NAmE [ʃef] noun
a professional cook, especially the most senior cook in a restaurant, hotel, etc.

Word Origin:
early 19th cent.: French, literally head.

Example Bank:
He took a job as a sous chef in a London hotel.
a new book by celebrity chef Jamie Oliver

Related search result for "chef"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.