Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
checking account


ˈchecking account [checking account checking accounts] BrE NAmE (US) (BrE ˈcurrent account) (CanE ˈchequing account) noun
a type of bank account that you can take money out of at any time, and that provides you with a ↑chequebook and ↑cash card
compare deposit account
See also:chequing account current account

Word Origin:
1920s: from ↑check, American spelling of ↑cheque.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.