Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
check into …


ˈcheck into… derived
to arrive at a hotel or private hospital to begin your stay there
He checked into a top London clinic yesterday for an operation on his knee.
Main entry:checkderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.