Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chairlift



chair·lift [chairlift chairlifts] BrE [ˈtʃeəlɪft] NAmE [ˈtʃerlɪft] noun
a series of chairs hanging from a moving cable, for carrying people up and down a mountain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.