Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cessation


ces·sa·tion [cessation cessations] BrE [seˈseɪʃn] NAmE [seˈseɪʃn] noun uncountable, countable (formal)
the stopping of sth; a pause in sth
Mexico called for an immediate cessation of hostilities.

Word Origin:
late Middle English: from Latin cessatio(n-), from cessare ‘cease’.

Related search result for "cessation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.