Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
centrally


cen·tral·ly BrE [ˈsentrəli] ; NAmE [ˈsentrəli] adverb
The hotel is centrally located for all major attractions.
a centrally planned economy
Is the house centrally heated (= does it have central heating)?
Main entry:centralderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.