Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cellulose



cel·lu·lose [cellulose cellulosing] BrE [ˈseljuləʊs] NAmE [ˈseljuloʊs] noun uncountable
1. a natural substance that forms the cell walls of all plants and trees and is used in making plastics, paper, etc.
2. any ↑compound of cellulose used in making paint, ↑lacquer, etc.

Word Origin:
mid 19th cent.: from French, from cellule ‘small cell’ + -ose.

Related search result for "cellulose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.