Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cavern


cav·ern [cavern caverns] BrE [ˈkævən] NAmE [ˈkævərn] noun
a ↑cave, especially a large one
The underground cavern was formed where water used to flow.

Word Origin:
late Middle English: from Old French caverne or from Latin caverna, from cavus ‘hollow’. Compare with ↑cave.

Related search result for "cavern"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.