Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
categorization


cat·egor·iza·tion f1890, -isa·tion f1890 [categorization categorizations] BrE [ˌkætəɡəraɪˈzeɪʃn] ; NAmE [ˌkætəɡəraɪˈzeɪʃn] noun uncountable, countable
Main entry:categorizederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.