Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
castaway


cast·away [castaway castaways] BrE [ˈkɑːstəweɪ] NAmE [ˈkæstəweɪ] noun
a person whose ship has sunk (= who has been ↑shipwrecked ) and who has had to swim to a lonely place, usually an island

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "castaway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.