Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cash in your chips


cash in your ˈchips idiom
(informal)to die
He cashed in his chips last summer aged 65.
Main entry:cashidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.