Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cartwheel



I. cart·wheel [cartwheel cartwheels cartwheeled cartwheeling] BrE [ˈkɑːtwiːl] NAmE [ˈkɑːrtwiːl] noun
1. a fast physical movement in which you turn in a circle sideways by putting your hands on the ground and bringing your legs, one at a time, over your head
to do/turn cartwheels
2. the wheel of a ↑cart
 
II. cart·wheel verb intransitive
Main entry:cartwheelderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.