Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
carry-out


ˈcarry-out [carry-out carry-outs] BrE NAmE noun (US, ScotE)
= takeaway
Let's get a carry-out.
carry-out coffees


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.