Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
carry-on


ˈcarry-on [carry-on carry-ons] BrE NAmE noun
1. usually singular (BrE, informal)a display of excitement, anger or silly behaviour over sth unimportant
What a carry-on!
2. (NAmE)a small bag or case that you carry onto a plane with you
Only one carry-on is allowed.
carry-on baggage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.