Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
carry something out


ˌcarry sthˈout derived
1. to do sth that you have said you will do or have been asked to do
to carry out a promise/a threat/a plan/an order
2. to do and complete a task
to carry out an inquiry/an investigation/a survey
Extensive tests have been carried out on the patient.
Main entry:carryderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.