Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
carry somebody back to something


ˌcarry sb ˈback (to sth) derived
to make sb remember a time in the past
The smell of the sea carried her back to her childhood.
Main entry:carryderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.