Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
carrier pigeon


ˈcarrier pigeon [carrier pigeon carrier pigeons] BrE NAmE noun
a ↑pigeon (= a type of bird) that has been trained to carry messages


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.