Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
carelessly


care·less·ly BrE [ˈkeələsli] ; NAmE [ˈkerləsli] adverb
Someone had carelessly left a window open.
She threw her coat carelessly onto the chair.
‘I don't mind,’ he said carelessly.
Main entry:carelessderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.