Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
carefully


care·ful·ly BrE [ˈkeəfəli] ; NAmE [ˈkerfəli] adverb
Please listen carefully.
She put the glass down carefully.
Drive carefully.
Main entry:carefulderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.