Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
car boot sale


ˌcar ˈboot sale [car boot sale] BrE NAmE noun (BrE)
an outdoor sale where people sell things that they no longer want, using tables or the backs of their cars to put the goods on


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.