Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
capitalist


cap·it·al·ist [capitalist capitalists] noun, adjective BrE [ˈkæpɪtəlɪst] NAmE [ˈkæpɪtəlɪst]
noun
1. a person who supports ↑capitalism
conflicts between capitalists and workers
2. a person who owns or controls a lot of wealth and uses it to produce more wealth
 
adjective (also less frequent cap·it·al·is·tic BrE [ˌkæpɪtəˈlɪstɪk] ; NAmE [ˌkæpɪtəˈlɪstɪk] )
based on the principles of ↑capitalism
a capitalist society/system/economy
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "capitalist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.