Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
capital-intensive


ˌcapital-inˈtensive [capital-intensive] BrE NAmE adjective
(of a business, an industry, etc.)needing large amounts of money in order to operate well
compare labour-intensive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.