Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
canyon



can·yon [canyon canyons] BrE [ˈkænjən] NAmE [ˈkænjən] noun
a deep valley with steep sides of rock
Syn: gorge
the Grand Canyon, Arizona

Word Origin:
mid 19th cent.: from Spanish cañón ‘tube’, based on Latin canna ‘reed, cane’.

Example Bank:
Massive rock formations, mountains and deep canyons present splendid views of nature's work.

Related search result for "canyon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.