Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cannon fodder


ˈcannon fodder [cannon fodder] BrE NAmE noun uncountable
soldiers who are thought of not as people whose lives are important, but as material to be used up in war
The soldiers were little more than cannon fodder.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.