Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
calmly


calm·ly BrE [ˈkɑːmli] ; NAmE [ˈkɑːmli] adverb
‘I'll call the doctor,’ he said calmly.
Main entry:calmderived

Related search result for "calmly"
  • Words pronounced/spelled similarly to "calmly"
    calmly calomel

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.