Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
calliper


cal·li·per [calliper callipers] noun (BrE) (also cali·per NAmE, BrE)BrE [ˈkælɪpə(r)] ; NAmE [ˈkælɪpər]
1. callipersplural an instrument with two long thin parts joined at one end, used for measuring the ↑diameter of tubes and round objects (= the distance across them)
a pair of callipers
2. (BrE) (NAmE brace)countable, usually plural a metal support for weak or injured legs
See also:brace caliper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.