Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cabriolet


cab·ri·olet 7 [cabriolet cabriolets] BrE [ˈkæbriəʊleɪ] NAmE [ˈkæbrioʊleɪ] noun
a car with a roof that can be folded down or removed
Syn: convertible
compare soft top

Word Origin:
mid 18th cent.: from French, from cabriole ‘goat's leap’, from cabrioler, from Italian capriolare ‘to leap in the air’; so named because of the carriage's motion.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.