Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cable television


ˌcable ˈtelevision [cable television] BrE NAmE (also cable, ˌcable TˈV) noun uncountable
a system of broadcasting television programmes along wires rather than by radio waves
See also:cable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.