Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
buzzer


buzz·er [buzzer buzzers] BrE [ˈbʌzə(r)] NAmE [ˈbʌzər] noun
an electrical device that produces a ↑buzzing sound as a signal
Put your fingers on the buzzer and be ready to answer.
Idiom:at the buzzer

Example Bank:
The buzzer went off at eight o'clock.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buzzer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.