Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
buyout


buy·out [buyout buyouts] BrE [ˈbaɪaʊt] NAmE [ˈbaɪaʊt] noun
a situation in which a person or group gains control of a company by buying all or most of its shares
a management buyout


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.