Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bust-up


ˈbust-up [bust-up bust-ups] BrE NAmE noun (informal, especially BrE)
1. a bad argument or very angry disagreement
Syn: row
Sue and Tony had a bust-up and aren't speaking to each other.
2. the end of a relationship
Syn: break-up
the final bust-up of their marriage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.