Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bust up


ˌbust ˈup derived
(informal) (of a couple, friends, partners, etc.)to have an argument and separate
Syn: break up
They bust up after five years of marriage.
related noun bust-up
Main entry:bustderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.