Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
burnout


burn·out [burnout] BrE [ˈbɜːnaʊt] NAmE [ˈbɜːrnaʊt] noun countable, uncountable
1. the state of being extremely tired or ill, either physically or mentally, because you have worked too hard
2. the point at which a ↑rocket has used all of its fuel and has no more power


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.