Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
burn somebody up


ˌburn sb ˈup derived
(NAmE, informal)to make sb very angry
The way he treats me really burns me up.
Main entry:burnderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.