Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
burn itself out


ˌburn ˈout | ˌburn itself ˈout derived
(of a fire)to stop burning because there is nothing more to burn
The fire had burnt (itself) out before the fire engines arrived.
Main entry:burnderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.