Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
burger



bur·ger [burger burgers] BrE [ˈbɜːɡə(r)] NAmE [ˈbɜːrɡər] noun
1. = hamburger
2. -bur·ger (in compounds)finely chopped fish, vegetables, nuts, etc. made into flat round shapes like ↑hamburgers
a spicy beanburger
see also cheeseburger, ↑veggie burger

Word Origin:
1930s (originally US): abbreviation of ↑hamburger.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.