Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bumble


bum·ble [bumble bumbles bumbled bumbling] BrE [ˈbʌmbl] NAmE [ˈbʌmbl] verb intransitive + adv./prep.
to act or move in an awkward or confused way
I could hear him bumbling around in the kitchen.
Verb forms:

Word Origin:
late Middle English (in the sense ‘hum, drone’): from ↑boom ‘a loud sound’ + -le.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bumble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.