Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bugger something up


ˌbugger sthˈup derived
(BrE, taboo, slang)to do sth badly or spoil sth
I buggered up the exam.
Sorry for buggering up your plans.  A more polite, informal way of saying this is foul sth up, mess sth up or bungle sth.
Main entry:buggerderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.