Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bugger off


ˌbugger ˈoff derived
(BrE, taboo, slang) (often used in orders)to go away
Bugger off and leave me alone.
Where is everyone? They've all buggered off.
Main entry:buggerderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.