Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bugger about


ˌbugger aˈbout/aˈround derived
(BrE, taboo, slang)to waste time by behaving in a silly way or with no clear purpose
Stop buggering about and get back to work.  A more polite, informal way of saying this is mess about (BrE) or mess around (NAmE, BrE).
Main entry:buggerderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.