Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
buckshot



buck·shot [buckshot] BrE [ˈbʌkʃɒt] NAmE [ˈbʌkʃɑːt] noun uncountable
balls of ↑lead that are fired from a ↑shotgun


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.