Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
buck somebody up


ˌbuck sb ˈup derived
(BrE, informal)to make sb more cheerful
Syn: cheer up
The good news bucked us all up.
Main entry:buckderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.